Có 1 kết quả:

不易 bất dị

1/1

bất dị [bất dịch]

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. “Bất dị” 不易: Không dễ dàng, khó khăn. ◇Luận Ngữ 論語: “Vi quân nan, vi thần bất dị” 為君難, 為臣不易 (Tử Lộ 子路) Làm vua khó, làm bề tôi không dễ.
2. “Bất dịch” 不易: Không thay đổi, không cải biến. ◇Dương Hùng 揚雄: “Bách thế bất dịch” 百世不易 (Giải trào 解嘲) Trăm đời không đổi.